mất tiếng ->Dịch sang tiếng anh là: to lose one’s voice, be aphonic; to get a bad name or reputation, be brought into discredit, fall into disrepute
mấy hơi ->Dịch sang tiếng anh là: have little strength, have not enough strength, one can endure it no longer
mấy tuần rồi mới thấy ông ->Dịch sang tiếng anh là: I haven’t seen you for a few weeks, it’s been a few weeks since I’ve seen you