manh ->Dịch sang tiếng anh là: (1) rag, piece, scrap, piece; (2) blind; (3) to sprout; (4) vagrant, criminal
minh ->Dịch sang tiếng anh là: bright, clear; oath, alliance; Ming (1368-1644, last native Chinese dynasty in the history of China)
minh oan ->Dịch sang tiếng anh là: to clear sb of an accusation or suspicion, prove sb innocent, exonerate, justify, vindicate