miễn ->Dịch sang tiếng anh là: (1) exempt (from taxes, e.g.); to forgive, excuse; (2) on condition, provided that; (3) reluctant
miễn nhiệm ->Dịch sang tiếng anh là: to dismiss somebody from his duties, remove somebody from office
miễn sao ->Dịch sang tiếng anh là: provided (that), providing (that), on condition (that), as long as