mớ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to talk in one’s sleep; (2) lot, amount, batch; (3) hundred thousand
mới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mới ->Dịch sang tiếng anh là: In most recent days, a new star has been discovered
mớm lời ->Dịch sang tiếng anh là: to put words into somebody’s mouth, prime somebody about what to say