mở ra ->Dịch sang tiếng anh là: to open; unfold, open out, spread out, unwind, uncoil, unroll, unfurl
mở đường cho ->Dịch sang tiếng anh là: to open the door to (something), allow (something), make way for (something)
mục hạ vô nhân ->Dịch sang tiếng anh là: scornful, contemptuous, disdainful, supercilious, self-righteous, self-important