phá huỷ động từ, to destroy, to demolish, to ruin ->Dịch sang tiếng anh là: phá huỷ động từ, to destroy, to demolish, to ruin
phá tán ->Dịch sang tiếng anh là: run or through one’s estate, disspate or squander or waste one’s money
phách ->Dịch sang tiếng anh là: (1) bossy, boastful, haughty; (2) manner, way; (3) upper part of exam paper bearing examinee’s name