suy tư ->Dịch sang tiếng anh là: meditation, reflection, contemplation; to think, reflect, consider; pensive
suy thoái ->Dịch sang tiếng anh là: recession, slump, decline, drop; to degrade, regress, recess, decline, drop
sách ->Dịch sang tiếng anh là: (1) book; (2) list (of names); (3) to demand, insist; (4) policy; (5) mountain village