sáo ->Dịch sang tiếng anh là: (1) magpie; (2) bamboo blinds; (3) stock phrase, cliché; (4) flute; (5) cook meet with bamboo shoots and spices
sát ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to stay close to; close, tight; (2) to kill; (3) scratched, bruised; (4) to examine