trụ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) pillar, pier, post; (2) time; (3) keep, guard; (4) offspring; (5) lustful; (6) military helmet
trục ->Dịch sang tiếng anh là: (1) axis, shaft, Axis (powers in WWII); (2) to expel, force out; (3) to hoist, jack up, lift