tuần ->Dịch sang tiếng anh là: (1) week, 10 days, decade; (2) round, turn around; (3) to visit, guard, patrol
tuần hành ->Dịch sang tiếng anh là: to circulate, revolve, march, parade, go on patrol; march, parade
tuần tự ->Dịch sang tiếng anh là: order; in order, orderly, step by step, in step, one after another, in succession