tàn ->Dịch sang tiếng anh là: ashes, remains; to decline, decrease, fade, draw to an end, decay, crumble
tàm tạm ->Dịch sang tiếng anh là: rough and ready, not too bad, neither very good nor very bad, so-so, passable, tolerable
tàu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) ship, boat; (2) stable; (3) China, Chinese; (4) (classifier for big leaves)