tác động ->Dịch sang tiếng anh là: to put into operation, act on, influence, (have an) effect; activity, action, effect, impact
tán ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to flatter, court, flirt; (2) to help, aid, assist; (3) to crush, grind, pulverize; (4) loose, scattered; (5) parasol, umbrella, shade