tản ->Dịch sang tiếng anh là: (1) umbrella; (2) to scatter, disperse, dispel; scattered, distributed, diffused
tảo ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to manage to get, dig up; (2) early; (3) sweep; (4) jujube; (5) seaweed, algae
tảng lờ ->Dịch sang tiếng anh là: to feign ignorance, pretend, fake; to turn away from, ignore, neglect
tảng ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to pretend, fake; (2) [CL for big stones, heavy objects], slab, block
tấn ->Dịch sang tiếng anh là: (1) metric ton; (2) see tiến; (3) standing position (in kung fu); (4) play