tập họp ->Dịch sang tiếng anh là: to gather, assemble, meet, collect, put together; gathering, collection, assembly, group
tập trung ->Dịch sang tiếng anh là: to concentrate, centralize, gather, focus, mass (up); concentration
tập đoàn ->Dịch sang tiếng anh là: collective, community, public, corporation, company, group, clique
tắt ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to be shortened, abbreviated; (2) to turn off, extinguish, switch off, turn off; (3) to die out, be extinct