thi ->Dịch sang tiếng anh là: to take an examination or a test, take part in contest or race, compete
thi hội ->Dịch sang tiếng anh là: metropolitan examination, second-degree examination (at the capital)
thiên ->Dịch sang tiếng anh là: (1) thousand; (2) partial (to), favorable, pro-(something); (3) heaven, sky, God, heavenly, divine, celestial; (4) (classifier for articles, novels, chapters); (5) to move, shift, change;