thiết bị ->Dịch sang tiếng anh là: to prepare, get ready, make ready, build up, build out; device, equipment
thiếu ->Dịch sang tiếng anh là: to be insufficient, lack, owe (sb money for sth); deficit, shortage, deficiency; minus
thiếu hụt ->Dịch sang tiếng anh là: deficit, deficiency, shortage, lack, deficiency; short of, inadequate, deficient