thẩm vấn ->Dịch sang tiếng anh là: to interrogate, investigate, enquire, examine, question; enquiry, examination
thắc mắc ->Dịch sang tiếng anh là: (1) worried, anxious, uneasy, uncomfortable, ill at ease; worry, concern; (2) a question
thắng ->Dịch sang tiếng anh là: (1) brake (pedal); to stop, brake, harness; (2) to win, conquer; victory, conquest