thấm ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to be sufficient; (2) to penetrate, permeate, absorb, suck, grasp, sink into
thấm thía ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to penetrate, pierce; (2) to suffice, be sufficient, be enough
thất khiếu ->Dịch sang tiếng anh là: seven openings of one’s head (two eyes, two ears, two nostrils and a mouth)
thất vọng ->Dịch sang tiếng anh là: disappointed, disappointing, dismayed; to despair, be disappointed
thấu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to pass, penetrate, get through, understand; (2) to mix; to collect, gather