vận chuyển ->Dịch sang tiếng anh là: to move around transport, revolve; revolution, motion, transportation
vận động ->Dịch sang tiếng anh là: activity, campaign, movement, maneuver, exercise; to move, campaign, lobby, exercise
vật ->Dịch sang tiếng anh là: (1) thing, object, creature, being; matter, body; (2) to slam (wrestling), wrestle, toss; (3) do not ~!