vọt ->Dịch sang tiếng anh là: (1) rod, switch; (2) to gush forth, squirt out, soar, leap forward, spurt out
vốn ->Dịch sang tiếng anh là: (1) capital, funds, principle; (2) original, originally; (3) who (as a relative pronoun)
vội ->Dịch sang tiếng anh là: to be in a hurry, be hasty, be urgent, be pressing; to hurry, make haste