buông thả ->Dịch sang tiếng anh là: loose, self-indulgent, unrestrained, dissolute; to release, let go, free
buồn rầu ->Dịch sang tiếng anh là: sad, sorrowful, unhappy morose; uninteresting; to want to, feel like (doing something)
buồng ->Dịch sang tiếng anh là: (1) room, cage, chamber, cabin; (2) bunch; (3) [CL for (body) organs]
buộc lòng ->Dịch sang tiếng anh là: to be obliged, forced, compelled (to do something); against one’s will