đối với ->Dịch sang tiếng anh là: with, to, (as) for, towards, with regard to, with respect to, regarding, with regards to
đốt pháo ->Dịch sang tiếng anh là: to let off firecrackers, set off firecrackers, explode firecrackers
đồ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) scholar, disciple; (2) thing, article, item; (3) derogatory form of address