mách ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to report, inform, provide information; (2) match (for starting fires)
mày mò ->Dịch sang tiếng anh là: sound, grope (for, after), feel about (for), find by feeling or groping
mát tay ->Dịch sang tiếng anh là: (of doctor) skillful, skilled; pleasant to the touch; luck, fortunate