mây mưa ->Dịch sang tiếng anh là: cloud and rain, rain clouds, nimbus; sexual intercourse, love making
mâu thuẫn ->Dịch sang tiếng anh là: to contradict, conflict; conflicting, contradictory, inconsistent; contraction, inconsistency, conflict, confrontation
mãi ->Dịch sang tiếng anh là: (for) a long time, always for ever, for good, unceasingly, continually; to continue, go on