quí ->Dịch sang tiếng anh là: (1) valuable, noble, precious, to esteem; valuable; (2) quarter, three months; (3) 10th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
quý ->Dịch sang tiếng anh là: (1) valuable, noble, precious expensive; to esteem, value; (2) quarter, three months
quý trọng ->Dịch sang tiếng anh là: to esteem, treasure, appreciate very highly, value, respect; valuable
quả ->Dịch sang tiếng anh là: (1) fruit, result, [CL for fruits, mountains, hills, balls]; (2) exactly, honestly; honest, exact, true; (3) betel box, round lacquered box; (4) few, sparse, widowed;
quả quyết ->Dịch sang tiếng anh là: determined, resolute; to state (firmly), asset, confirm, determine